Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between chnh_th - chirognomy (Letter “C”)
- chính thể
- chính thống giáo
- chính thống giáo
- chính thức
- chính thức
- chính thức
- chính thức
- chính thức hoá
- chính thức hóa
- chỉnh trang
- chính trị
- chính trị
- chính trị
- chính trị
- chính trị gia
- chính trị đầu sỏ
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính đáng
- chính đáng
- chinked
- chinking
- chinky
- chinned
- chinoidine
- chinoline
- chinone
- chinook
- chinquapin
- chinse
- chinsed
- chinsing
- chintz
- chintzes
- chioppine
- chip
- chipper
- chippeways
- chipping
- chippy
- chiragra
- chiragrical
- chiretta
- chirk
- chirm
- chirognomy
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- chnh_th - chirognomy