Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between giai_iu - gim_mt_na (Letter “G”)
- giai điệu
- giai điệu
- giai điệu
- giai điệu
- giai điệu
- giai đoạn
- giai đoạn
- giai đoạn
- giallolino
- giảm
- giam
- giảm
- giam
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giảm
- giam
- giam
- giảm
- giảm bớt
- giam cầm
- giảm cân
- giảm dần
- giảm dần
- giảm dần
- giảm dần
- giảm giá
- giảm giá
- giảm giá
- giảm giá
- giảm giá
- giam giá trị
- giam giá trị
- giam giữ
- giam giữ
- giam giữ
- giám hộ
- giám lộ viên
- giám lý
- giảm mạnh
- giảm mạnh
- giảm mạnh
- giảm mạnh
- giảm một nửa
- giảm một nửa
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- giai_iu - gim_mt_na