Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between gii_tnh - girdled (Letter “G”)
- giới tính
- giới từ
- giòn
- giòn
- giòn
- giống
- giống
- giống
- giống
- giống
- giống
- giọng
- giọng
- giống bọ xanh
- giống chó
- giọng hát
- giống hệt nhau
- giống hình hột đậu
- giống hoa bài
- giống huyền sâm
- giọng khàn
- giống kim chẩn thảo
- giọng mui
- giọng nam cao
- giống như
- giống như
- giống như
- giống như
- giống như da
- giống như hơi
- giống như đá
- giọng nói
- giống phi phi
- giống qụa nhỏ
- giống rong thủy đài
- giông tố
- giọt
- giọt
- giọt nước mắt
- giọt nước mưa
- gip
- gipoun
- gipser
- gipsire
- gipsy
- gipsyism
- girandole
- gird
- girding
- girdled
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- gii_tnh - girdled